Việt
phương pháp thử
sự tráng cao su
chất chông ngâm
phủ
bọc chống thấm
bít kín
Bịt kín chống ẩm
Anh
proofing
sealing
caulking
Đức
Abdichtung
Feuchteschutz Abdichtungen
[VI] phủ, bọc chống thấm, bít kín
[EN] proofing, sealing
[VI] Bịt kín chống ẩm
[EN] caulking, sealing, proofing
phương pháp thử; sự tráng cao su; chất chông ngâm