TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quy trình thử

quy trình thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thủ tục kiểm tra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thủ tục thử nghiệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

quy trình thử

test procedure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

quy trình thử

Testverfahren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Schlüssel berechnet den Zugangscode und sendet das Ergebnis über die Antennen und den Antennenverstärker zurück an das Steuergerät (3) (Challenge/ Response-Verfahren).

Chìa khóa tính toán mã truy nhập và gửi kết quả trở lại bộ điều khiển (3) (quy trình thử thách/ đáp ứng) thông qua các ăng ten và bộ khuếch đại ăng ten.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

test procedure

thủ tục kiểm tra, thủ tục thử nghiệm, quy trình thử

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Testverfahren /nt/CT_MÁY/

[EN] test procedure

[VI] quy trình thử (đối với thiết bị hãm)