Việt
quy trình thử
thủ tục kiểm tra
thủ tục thử nghiệm
Anh
test procedure
Đức
Testverfahren
Der Schlüssel berechnet den Zugangscode und sendet das Ergebnis über die Antennen und den Antennenverstärker zurück an das Steuergerät (3) (Challenge/ Response-Verfahren).
Chìa khóa tính toán mã truy nhập và gửi kết quả trở lại bộ điều khiển (3) (quy trình thử thách/ đáp ứng) thông qua các ăng ten và bộ khuếch đại ăng ten.
thủ tục kiểm tra, thủ tục thử nghiệm, quy trình thử
Testverfahren /nt/CT_MÁY/
[EN] test procedure
[VI] quy trình thử (đối với thiết bị hãm)