Lesart /f =, -en/
1. [sự, bài] đọc; 2. biến thể (của bài khóa); 2. [sự] giải nghĩa (bài khóa).
Untergattung /f =, -en/
f =, -en biến thể, biến tưdng, biến hình, biến dạng, biến chủng,
Modifizierung /f =, -en/
sự] biến dạng, biến thể, biến tính, biến đổi, bién cải.
Variation /f =, -en/
biến dạng, biến dị, biến đổi, bién hình, biến thể, biến tưdng, biển thiên; (sinh vật) biénthái; (nhạc) khúc biến tấu, biến điệu.
Spielart /f =, -en/
1. cách chơi, kiểu chơi, thủ thuật chơi; 2. (sinh vật) tính biến d|, biến thể, biến dạng, biến chủng, thủ; Spiel
transformieren /vt/
1. biến dổi, biến thái, biến thể, bién dạng, biến hình, biến hóa, thay đổi; 2. (điện) biến áp, biến thế.
verschiedenartig /a/
1. đa dạng, nhiều vẻ, muôn màu muôn vẻ, thiên hình vạn trạng, đủ loại; 2. biến thể, biến tưdng, biến hình, biến dạng, biến chủng.