Việt
khác nhau
khác biệt
dị biệt.
sự khác nhau
tình trạng khác nhau
tính khác nhau
tính khác biệt
tính dị biệt
Anh
distinctness
Đức
Verschiedenheit
Pháp
distinction
Verschiedenheit /die; -, -en/
sự khác nhau; tình trạng khác nhau; tính khác nhau; tính khác biệt; tính dị biệt;
Verschiedenheit /f =, -en/
sự] khác nhau, khác biệt, dị biệt.
Verschiedenheit /SCIENCE/
[DE] Verschiedenheit
[EN] distinctness
[FR] distinction