distinction
distinction [disteksjô] n. f. 1. Sự phân biệt, sự phân rõ. Faire la distinction entre ' le bonheur et la félicité: Phân biệt sự sung sướng và diẻm phúc. 2. Sự phân chia, sự phân cách. Distinction des pouvoirs exécutif et législatif: Sư phân chia các quyền hành pháp và lập pháp. 3. Sự biệt đãi, sự trọng vọng. Distinction officielle, honorifique: Sự biệt đãi trịnh trọng, sự trọng vọng danh dự. Recevoir une distinction: Nhận một sự biệt dãi. 4. Sự tao nhã, vẻ hào hoa. Sa distinction ajoute à sa beauté: Sự tao nhã cộng thêm vào sắc đẹp của cô ấy.