TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

distinction

distinctness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

distinction

Verschiedenheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

distinction

distinction

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distinction /SCIENCE/

[DE] Verschiedenheit

[EN] distinctness

[FR] distinction

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

distinction

distinction [disteksjô] n. f. 1. Sự phân biệt, sự phân rõ. Faire la distinction entre ' le bonheur et la félicité: Phân biệt sự sung sướng và diẻm phúc. 2. Sự phân chia, sự phân cách. Distinction des pouvoirs exécutif et législatif: Sư phân chia các quyền hành pháp và lập pháp. 3. Sự biệt đãi, sự trọng vọng. Distinction officielle, honorifique: Sự biệt đãi trịnh trọng, sự trọng vọng danh dự. Recevoir une distinction: Nhận một sự biệt dãi. 4. Sự tao nhã, vẻ hào hoa. Sa distinction ajoute à sa beauté: Sự tao nhã cộng thêm vào sắc đẹp của cô ấy.