Việt
tách bạch
phân biệt
phân biệt đói xủ
kỳ thị.
phân biệt đối xủ
kỳ th,.
Đức
diskriminieren
klar
deutlich
genau
im einzelnen.
Diskrimination
Diskrimination /f =, -en/
1. [sự] phân biệt, tách bạch; 2. [sự] phân biệt đói xủ, kỳ thị.
diskriminieren /vt/
1. phân biệt, tách bạch; 2. phân biệt đối xủ, kỳ th|.
diskriminieren /[diskrimi'ni-.ran] (sw. V.; hat)/
(Fachspr ) phân biệt; tách bạch (unterscheiden);
klar (a), deutlich (a), genau (adv), im einzelnen.