Việt
khác nhau
khác biệt
khác
Đức
verschieden I
* da hört (sich)doch verschieden I es auf!
như thế thật là quá dáng!; II adv:
verschieden I stark
bằng lực khác; -
verschieden I /I a/
khác nhau, khác biệt, khác; - es cái khác; * da hört (sich)doch verschieden I es auf! như thế thật là quá dáng!; II adv: verschieden I stark bằng lực khác; - lang có chiều dài khác.