TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có hai loại

có hai loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưỡng típ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có hai thứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cùng cặp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có hai loại

 amphitypy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

có hai loại

zweierlei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Man unterscheidet bei den Gläsern in G- und F-Verglasungen.

Có hai loại làkính G và kính F.

Es gibt sie in unlegierter und legierter Ausführung.

Có hai loại chất lượng là thép không hợp kim và cóhợp kim.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Man unterscheidet:

Ly hợp một chiều có hai loại:

Man unterscheidet:

Có hai loại cảm biến được sử dụng:

Es werden zwei Arten von Unwucht unterschieden:

Có hai loại mất cân bằng được phân biệt:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Pullover ist aus zweierlei Wolle

chiếc áo len đan bằng hai loại len khác nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zweierlei /(best. Gattungsz.; indekl.) [-lei]/

có hai thứ; có hai loại; khác nhau; không cùng cặp;

chiếc áo len đan bằng hai loại len khác nhau. : der Pullover ist aus zweierlei Wolle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amphitypy /y học/

có hai loại, lưỡng típ