Việt
có hai thứ
có hai loại
khác nhau
không cùng cặp
Đức
zweierlei
In dieser Welt gibt es zwei Zeiten. Die mechanische Zeit und die Körperzeit.
Trong thế giới này có hai thứ thời gian khác nhau: thời gian cơ học và thời gian của cơ thể.
In this world, there are two times. There is mechanical time and there is body time.
der Pullover ist aus zweierlei Wolle
chiếc áo len đan bằng hai loại len khác nhau.
zweierlei /(best. Gattungsz.; indekl.) [-lei]/
có hai thứ; có hai loại; khác nhau; không cùng cặp;
chiếc áo len đan bằng hai loại len khác nhau. : der Pullover ist aus zweierlei Wolle