TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có hai thứ

có hai thứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hai loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cùng cặp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có hai thứ

zweierlei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In dieser Welt gibt es zwei Zeiten. Die mechanische Zeit und die Körperzeit.

Trong thế giới này có hai thứ thời gian khác nhau: thời gian cơ học và thời gian của cơ thể.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In this world, there are two times. There is mechanical time and there is body time.

Trong thế giới này có hai thứ thời gian khác nhau: thời gian cơ học và thời gian của cơ thể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Pullover ist aus zweierlei Wolle

chiếc áo len đan bằng hai loại len khác nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zweierlei /(best. Gattungsz.; indekl.) [-lei]/

có hai thứ; có hai loại; khác nhau; không cùng cặp;

chiếc áo len đan bằng hai loại len khác nhau. : der Pullover ist aus zweierlei Wolle