Việt
có hai
khác nhau
khống cùng cặp
hai mặt
hai lòng
nhị tâm
Đức
zweierlei
er führt zweierlei Réden
nó là kẻ hai lòng; ♦ ~
zweierlei /a inv/
1. có hai; 2. khác nhau, khống cùng cặp (về giày V.V.); 3. hai mặt, hai lòng, nhị tâm; er führt zweierlei Réden nó là kẻ hai lòng; ♦ zweierlei Tuch (cổ) quân nhân,