Doppelheit /f =, -en/
tính, sự] hai lòng, lá mặt lá trái.
Doppelzüngelei /í =/
í = tính] hai mặt, hai lòng, nh| tâm; Doppelzüngelei tréiben ăn ỏ hai lòng.
doppelzüngig /a/
hai mặt, hai lòng, nhị tâm.
achseltragerisch /a/
hai lòng, nhị tâm, lá mặt lá trái.
zweierlei /a inv/
1. có hai; 2. khác nhau, khống cùng cặp (về giày V.V.); 3. hai mặt, hai lòng, nhị tâm; er führt zweierlei Réden nó là kẻ hai lòng; ♦ zweierlei Tuch (cổ) quân nhân,
Duplizität /f =, -en/
1. [tính] hai mặt, hai lòng, nhị tâm, lá mặt lá trái; 2. [tính, sự] úp mỏ, nưđc đôi, lập lò, lắt léo.
beidletng /a/
1. lóp lưỡng cư, lóp lương CƯ, lóp Ktdng thê, tóp Êch nhái (Amphibia); 2. hai mặt, hai lòng, nhị tâm, lá mặt lá trái.
falsch /I a/
1. giả, giả mạo, ngụy tạo, ngụy; 2. hai mặt, hai lòng, nhị tâm; éine falsch e Katze [tên, quân] lừa dổi, dối trá, lừa đảo, lừa bịp, gian dổi, bịp bợm, bợm; 3. sai, không đúng, dối trá, gian dối, không trung thực, - e Schände [sự] xấu hổ giả vò; II adv không đúng, không trung thực; falsch schreiben viết sai; falsch verstehen hiểu không đúng.