Việt
hai lòng
lá mặt lá trái.
sự có hai vật tồn tại song đôi
tính hai nghĩa
Đức
Doppelheit
Doppelheit /die; -, -en (PI. selten)/
sự có hai vật tồn tại song đôi; tính hai nghĩa;
Doppelheit /f =, -en/
tính, sự] hai lòng, lá mặt lá trái.