TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

falsumfalsch

giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngụy tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả mạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không phù hợp với yêu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có sai sót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

falsche Bescheidenheit: sự khiêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốn không đúng lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sai sự thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lừa dô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không trung thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hai mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hai lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gian lận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

falsumfalsch

Falsumfalsch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

falsche Zähne

những cái răng giả.

falsche Banknoten

tiền giả

sein Pass war falsch

hộ chiểu của hắn là (hộ chiểu) giả.

die Uhr geht falsch

đồng hồ chạy không đúng

das hast du falsch verstanden

em đã hiểu nhầm rồi

falsch verbunden sein

gọi nhầm số điện thoại

an den Falschen/die Falsche geraten

vấp phải sự phản ứng ngược lại (với sự mong đợi).

die falsche Aussprache eines Wortes

sự phát âm sai một từ.

/aZ.sc/ỉ<? Angaben

thông tin sai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Falsumfalsch /[falj] (Adj.; -er, -este)/

giả; nhân tạo; không thật; ngụy tạo (künstlich, imitiert);

falsche Zähne : những cái răng giả.

Falsumfalsch /[falj] (Adj.; -er, -este)/

giả mạo; giả (gefälscht);

falsche Banknoten : tiền giả sein Pass war falsch : hộ chiểu của hắn là (hộ chiểu) giả.

Falsumfalsch /[falj] (Adj.; -er, -este)/

sai; nhầm; không đúng; không phù hợp với yêu cầu (nicht stimmend);

die Uhr geht falsch : đồng hồ chạy không đúng das hast du falsch verstanden : em đã hiểu nhầm rồi falsch verbunden sein : gọi nhầm số điện thoại an den Falschen/die Falsche geraten : vấp phải sự phản ứng ngược lại (với sự mong đợi).

Falsumfalsch /[falj] (Adj.; -er, -este)/

có lỗi; có sai sót (fehlerhaft);

die falsche Aussprache eines Wortes : sự phát âm sai một từ.

Falsumfalsch /[falj] (Adj.; -er, -este)/

falsche Bescheidenheit: sự khiêm; tốn không đúng lúc;

Falsumfalsch /[falj] (Adj.; -er, -este)/

sai sự thật; lừa dô' i (irrefüh rend, betrügerisch);

/aZ.sc/ỉ< ? Angaben : thông tin sai.

Falsumfalsch /[falj] (Adj.; -er, -este)/

(abwertend); không trung thực; hai mặt; hai lòng; gian lận (unaufrichtig u hinterhältig);