Falsumfalsch /[falj] (Adj.; -er, -este)/
sai;
nhầm;
không đúng;
không phù hợp với yêu cầu (nicht stimmend);
đồng hồ chạy không đúng : die Uhr geht falsch em đã hiểu nhầm rồi : das hast du falsch verstanden gọi nhầm số điện thoại : falsch verbunden sein vấp phải sự phản ứng ngược lại (với sự mong đợi). : an den Falschen/die Falsche geraten