Việt
hai mặt
hai lòng
nhị tâm.
thâm hiểm
giả dốì
Đức
doppelzüngig
doppelzüngig /[-tsygiẹ] (Adj.) (abwertend)/
hai mặt; hai lòng; thâm hiểm; giả dốì (falsch, heuchlerisch, unaufrichtig);
doppelzüngig /a/
hai mặt, hai lòng, nhị tâm.