fromm /[from] (Adj.; frommer, frommste, auch: frömmer, frömmste)/
giả dốì;
giả tạo;
giả vờ (scheinheilig);
doppelzüngig /[-tsygiẹ] (Adj.) (abwertend)/
hai mặt;
hai lòng;
thâm hiểm;
giả dốì (falsch, heuchlerisch, unaufrichtig);
schleimen /(sw. V.; hat)/
(abwertend) nói lời nịnh hót;
giả dốì;
giả nhân giả nghĩa;