Việt
tiét niêm dịch
khạc dòm.
tiết niêm dịch
tiết đờm
nói lời nịnh hót
giả dốì
giả nhân giả nghĩa
Đức
schleimen
schleimen /(sw. V.; hat)/
tiết niêm dịch; tiết đờm;
(abwertend) nói lời nịnh hót; giả dốì; giả nhân giả nghĩa;
schleimen /vi/
tiét niêm dịch, khạc dòm.