Việt
di biệt
nhận ra
nhận biét
phân biệt
khác nhau
khác biệt
Đức
verschwinden
Unterscheidung
Unterscheidung /f =, -en/
1. [sự] nhận ra, nhận biét; 2. [sự, điềm, điều] phân biệt, khác nhau, khác biệt, di biệt; đặc biệt.
verschwinden vi