Việt
khác nhau
khác biệt nhau
không đồng ý
bất đồng ý kiến.
Đức
differieren
Dabei lassen sich auch unterschiedliche Metalle ohne Korrosionsbildung miteinander verbinden, z.B. Aluminiumbeplankung auf Stahlrahmen (Bild 3).
Ở đây, các kim loại có tính chất khác biệt nhau cũng có thể được ghép nối với nhau mà không bị ăn mòn, thí dụ ghép phủ lớp nhôm với khung thép (Hình 3).
Die einzelnen Elemente un-terscheiden sich voneinander durch die Anzahl der Protonen(siehe Kapitel 1.3).
Nguyên tố riêng lẻ khác biệt nhau bởi số lượng của proton (xem mục 1.3).
Sie unterscheiden sich hinsichtlich Reaktionsmechanismus, Verarbeitungsverhalten und Eigenschaften nach abgeschlossener Aushärtung wesentlich voneinander.
Chúng khác biệt nhau cơ bản về cơ cấu phản ứng, tính năng gia công và các đặc điểm sau khi sự hóa rắn hoàn tất.
differieren /vt/
khác nhau, khác biệt nhau, không đồng ý, bất đồng ý kiến.