Việt
tủ chổi
khưđc tủ
bác
khác nhau
không nhất quán
không bằng lòng
không thống nhất
trái ngược nhau
Đức
diskrepant
diskrepant /(Adj.) (bildungsspr. selten)/
khác nhau; không nhất quán; không bằng lòng; không thống nhất; trái ngược nhau;
diskrepant /a/
bị] tủ chổi, khưđc tủ, bác; không hài lòng, không bằng lòng, không đồng ý, khác nhau.