TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thống nhất

không thống nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khác nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nhất quán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bằng lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái ngược nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Không nhất trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trước sau mâu thuẫn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không định kiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không điều hòa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân rẽ.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

không thống nhất

inconsistency

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

không thống nhất

diskrepant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

inconsistency

Không nhất trí, không thống nhất, trước sau mâu thuẫn, không định kiến, không điều hòa, phân rẽ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diskrepant /(Adj.) (bildungsspr. selten)/

khác nhau; không nhất quán; không bằng lòng; không thống nhất; trái ngược nhau;