TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verschiedene

khác nhau

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

verschiedene

various

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

miscellaneous

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

varied

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

assorted

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

verschiedene

verschiedene

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

verschiedene

différent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verschiedene Stähle (30 ...

Các loại thép khác biệt (30 ...

Stähle für verschiedene Anwendungsbereiche

Thép dùng cho các lĩnh vực ứng dụng khác biệt

Für n verschiedene Widerstände

Cho n điện trở khác nhau

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Verschiedene Pigmente

Các bột màu (pigment) khác nhau

Verschiedene Kunststoff-Halbzeuge

Các loại bán thành phẩm chất dẻo khác nhau

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

verschiedene

[DE] verschiedene

[EN] miscellaneous, various, varied, assorted

[FR] différent

[VI] khác nhau

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verschiedene

various