Việt
khác nhau
Anh
various
miscellaneous
varied
assorted
Đức
verschiedene
Pháp
différent
Verschiedene Stähle (30 ...
Các loại thép khác biệt (30 ...
Stähle für verschiedene Anwendungsbereiche
Thép dùng cho các lĩnh vực ứng dụng khác biệt
Für n verschiedene Widerstände
Cho n điện trở khác nhau
Verschiedene Pigmente
Các bột màu (pigment) khác nhau
Verschiedene Kunststoff-Halbzeuge
Các loại bán thành phẩm chất dẻo khác nhau
[DE] verschiedene
[EN] miscellaneous, various, varied, assorted
[FR] différent
[VI] khác nhau