Việt
được tuyển
được chọn
khác nhau
Anh
assorted
miscellaneous
various
varied
Đức
verschiedene
Pháp
différent
miscellaneous,various,varied,assorted
[DE] verschiedene
[EN] miscellaneous, various, varied, assorted
[FR] différent
[VI] khác nhau
được tuyển, được chọn