TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được chọn

được chọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

được lựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

được tuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

được chọn

 selected

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

selected

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

seleceted

 
Từ điển toán học Anh-Việt

assorted

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gewählt wird das nächst größere: DN 150

Van lớn hơn 0,2 được chọn lựa: DN 150

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gewähltes Toleranzfeld der Welle

Miền dung sai trục được chọn

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

… welcher Gang voreingelegt wird.

Số nào được chọn trước

Kein Gang ist eingelegt.

Không số nào được chọn.

Toleranzen können frei gewählt werden.

Dung sai có thể được chọn tự do.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

assorted

được tuyển, được chọn

Từ điển toán học Anh-Việt

seleceted

được chọn, được lựa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 selected /toán & tin/

được chọn

 selected /toán & tin/

được chọn, được lựa

selected /toán & tin/

được chọn, được lựa