Việt
được chọn
được lựa
đã chọn
Anh
selected
chosen
elected
appointed
Đức
gewählt
Pháp
choisi
chosen,elected,selected,appointed
[DE] gewählt
[EN] chosen, elected, selected, appointed
[FR] choisi
[VI] đã chọn
selected /toán & tin/
được chọn, được lựa