TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gewählt

đã chọn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

.1 chọn lọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lựa chọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển lựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh lịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh tế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh tao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tao nhã.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gewählt

chosen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

elected

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

selected

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

appointed

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

gewählt

gewählt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

gewählt

choisi

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Toleranzen können frei gewählt werden.

Dung sai có thể được chọn tự do.

Die richtige Übersetzung wird selbstlernend gewählt.

Tỷ số truyền đúng được chọn trên cơ sở tự học.

Es können 2 Motorbremsstufen gewählt werden.

Có thể chọn hai cấp phanh động cơ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gewählt: nächstgrößere Nennweite DN 150

Chọn lựa: Ống có đường kính danh định lớn kế tiếp DN 150

Gewählt: Teilungsschritte von 1 °C.

Chọn: mỗi bước là 1 oC.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gewählt /a/

.1 [được] chọn lọc, lựa chọn, tuyển lựa; 2. thanh lịch, tinh tế, thanh tao, tao nhã.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

gewählt

[DE] gewählt

[EN] chosen, elected, selected, appointed

[FR] choisi

[VI] đã chọn