TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

choisi

đã chọn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

choisi

chosen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

elected

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

selected

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

appointed

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

choisi

gewählt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

choisi

choisi

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

choisie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Cocher la réponse choisie

Đánh dấu vào câu trá lòi dã chọn.

Société choisie

Xã hội thượng lưu.

Il a formulé sa requête en termes choisis

Anh ấy dã trình bày lòi thinh cầu bằng lời lẽ chọn lọc.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

choisi,choisie

choisi, ie [Jwa(a)zi] adj. 1. Đuọc chọn, đuọc tuyển. Cocher la réponse choisie: Đánh dấu vào câu trá lòi dã chọn. 2. Par ext. Tuyển chọn, hảo hạng. Société choisie: Xã hội thượng lưu. > Chọn lọc, tinh tế. Il a formulé sa requête en termes choisis: Anh ấy dã trình bày lòi thinh cầu bằng lời lẽ chọn lọc.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

choisi

[DE] gewählt

[EN] chosen, elected, selected, appointed

[FR] choisi

[VI] đã chọn