TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chosen

đã chọn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

chosen

chosen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

elected

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

selected

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

appointed

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

chosen

gewählt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

chosen

choisi

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Right and wrong demand freedom of choice, but if each action is already chosen, there can be no freedom of choice.

Tốt hoặc xấu đòi quyền tự do lựa chọn, nhưng khi mỗi hành động đều được án định từ trước thì đâu còn tự do quyết định nữa.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chosen,elected,selected,appointed

[DE] gewählt

[EN] chosen, elected, selected, appointed

[FR] choisi

[VI] đã chọn