Việt
đã chọn
Anh
chosen
elected
selected
appointed
Đức
gewählt
Pháp
choisi
Right and wrong demand freedom of choice, but if each action is already chosen, there can be no freedom of choice.
Tốt hoặc xấu đòi quyền tự do lựa chọn, nhưng khi mỗi hành động đều được án định từ trước thì đâu còn tự do quyết định nữa.
chosen,elected,selected,appointed
[DE] gewählt
[EN] chosen, elected, selected, appointed
[FR] choisi
[VI] đã chọn