Việt
khác nhau
đa dạng
nhiều vẻ
đủ loại
muôn hình muôn vẻ
thiên hình vạn trạng
toàn diện
đủ thú
phong phú
Đức
mannigfach
auf das mannigfach ste
bằng cách khác nhau nhắt.
mannigfach /(Adj.)/
khác nhau; đa dạng; phong phú; nhiều vẻ; đủ loại; muôn hình muôn vẻ; thiên hình vạn trạng;
mannigfach /I a/
khác nhau, đa dạng, nhiều vẻ, đủ loại, muôn hình muôn vẻ, thiên hình vạn trạng, toàn diện, đủ thú; II adv auf das mannigfach ste bằng cách khác nhau nhắt.