TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

muôn hình muôn vẻ

đa dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muôn hình muôn vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đủ loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiên hình vạn trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều hình nhiều vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muôn màu muôn vẻ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

da dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muôn hình vạn trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủ loại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muôn màu muôn vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều mặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủ thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều hình nhiều vé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đa diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong phú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

muôn hình muôn vẻ

mannigfach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vielfalt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vielartig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vielfältigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vielfältig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Diese Welt der lokalen Zeit, diese Welt der Isolation führt zu einer großen Mannigfaltigkeit der Lebensformen.

Cái thế giới của thời gian cục bộ này, cái thế giới của sự cô lập này đưa đến những kiểu sống muôn hình muôn vẻ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

This world of the locality of time, this world of isolation yields a rich variety of life.

Cái thế giới của thời gian cục bộ này, cái thế giới của sự cô lập này đưa đến những kiểu sống muôn hình muôn vẻ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf das mannigfach ste

bằng cách khác nhau nhắt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mannigfach /(Adj.)/

khác nhau; đa dạng; phong phú; nhiều vẻ; đủ loại; muôn hình muôn vẻ; thiên hình vạn trạng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vielfalt /f -/

sự, tính] đa dạng, nhiều hình nhiều vẻ, muôn hình muôn vẻ, muôn màu muôn vẻ.

vielartig /a/

da dạng, muôn hình vạn trạng, nhiều hình nhiều vẻ, muôn hình muôn vẻ, đủ loại.

Vielfältigkeit /f =/

sự, tính] đa dạng, nhiều hình nhiều vẻ, muôn hình muôn vẻ, muôn màu muôn vẻ, nhiều mặt.

mannigfach /I a/

khác nhau, đa dạng, nhiều vẻ, đủ loại, muôn hình muôn vẻ, thiên hình vạn trạng, toàn diện, đủ thú; II adv auf das mannigfach ste bằng cách khác nhau nhắt.

vielfältig /a/

1. đa dạng, nhiều hình nhiều vé, muôn hình muôn vẻ, muôn màu muôn vẻ; 2. [có] nhiều mặt, đa diện, toàn diện, thiên hình vạn trạng, đủ loại.