jederlei /adv/
đủ loại, đủ thú; auf jederlei Art bằng bắt kì cách nào.
allmöglich /a/
đủ loại, dủ thủ, dủ kiểu,
vielerlei /a/
inv khác nhau, đủ loại, đủ thú; auf vielerlei Art bằng các phương pháp khác nhau.
Mannigfaltigkeit /f =, -en/
sự, tính] đa dạng, nhiều vẻ, đủ loại, đủ thú.
mannigfach /I a/
khác nhau, đa dạng, nhiều vẻ, đủ loại, muôn hình muôn vẻ, thiên hình vạn trạng, toàn diện, đủ thú; II adv auf das mannigfach ste bằng cách khác nhau nhắt.
verschiedenartig /a/
1. đa dạng, nhiều vẻ, muôn màu muôn vẻ, thiên hình vạn trạng, đủ loại; 2. biến thể, biến tưdng, biến hình, biến dạng, biến chủng.