Việt
đa dạng
phong phú
nhiều hình nhiều vé
muôn hình muôn vẻ
muôn màu muôn vẻ
nhiều mặt
đa diện
toàn diện
thiên hình vạn trạng
đủ loại.
Anh
multifarious
manifold
Đức
vielfältig
Konfliktursachen können im Alltag eines Betriebes vielfältig sein.
Lý do xảy ra mâu thuẫn hằng ngày ở các cơ sở có thể rất đa dạng.
PUR-Klebstoffe werden vielfältig eingesetzt.
Chất dán PUR được sử dụng đa dạng.
Polyester lassen sich wegen ihrer niedrigen Viskosität vielfältig einsetzen.
Polyester được sử dụng rộng rãi do có độ nhớt thấp.
Die Schneidsysteme sind vielfältig und häufi g patentrechtlich geschützt.
Hệ thống cắt đa dạng và thường được bảo vệ quyền sáng chế.
Die Einsatzgebiete (Übersicht 1) und Aufgaben (Tabelle 1) verschiedener Ausführungsformen von Extrudern sind im Kunststoffbereich sehr vielfältig.
Các lĩnh vực ứng dụng (Tổng quan 1) và chức năng (Bảng 1) của các kiểu máy đùn khác nhau trong lĩnh vực chất dẻo rất đa đạng.
vielfältig /a/
1. đa dạng, nhiều hình nhiều vé, muôn hình muôn vẻ, muôn màu muôn vẻ; 2. [có] nhiều mặt, đa diện, toàn diện, thiên hình vạn trạng, đủ loại.
[DE] vielfältig
[EN] multifarious
[VI] đa dạng, phong phú
[DE]
[EN]
[VI]