TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vielfältig

đa dạng

 
Tự điển của người sử dụng
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong phú

 
Tự điển của người sử dụng

nhiều hình nhiều vé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muôn hình muôn vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muôn màu muôn vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đa diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên hình vạn trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủ loại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vielfältig

multifarious

 
Tự điển của người sử dụng

manifold

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

vielfältig

vielfältig

 
Tự điển của người sử dụng
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Konfliktursachen können im Alltag eines Betriebes vielfältig sein.

Lý do xảy ra mâu thuẫn hằng ngày ở các cơ sở có thể rất đa dạng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

PUR-Klebstoffe werden vielfältig eingesetzt.

Chất dán PUR được sử dụng đa dạng.

Polyester lassen sich wegen ihrer niedrigen Viskosität vielfältig einsetzen.

Polyester được sử dụng rộng rãi do có độ nhớt thấp.

Die Schneidsysteme sind vielfältig und häufi g patentrechtlich geschützt.

Hệ thống cắt đa dạng và thường được bảo vệ quyền sáng chế.

Die Einsatzgebiete (Übersicht 1) und Aufgaben (Tabelle 1) verschiedener Ausführungsformen von Extrudern sind im Kunststoffbereich sehr vielfältig.

Các lĩnh vực ứng dụng (Tổng quan 1) và chức năng (Bảng 1) của các kiểu máy đùn khác nhau trong lĩnh vực chất dẻo rất đa đạng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vielfältig /a/

1. đa dạng, nhiều hình nhiều vé, muôn hình muôn vẻ, muôn màu muôn vẻ; 2. [có] nhiều mặt, đa diện, toàn diện, thiên hình vạn trạng, đủ loại.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vielfältig

manifold

Tự điển của người sử dụng

vielfältig

[DE] vielfältig

[EN] multifarious

[VI] đa dạng, phong phú

[DE]

[EN]

[VI]