Việt
đa dạng
nhiều hình nhiều vé
muôn hình muôn vẻ
muôn màu muôn vẻ
nhiều mặt
đa diện
toàn diện
thiên hình vạn trạng
đủ loại.
Đức
vielfältig
vielfältig /a/
1. đa dạng, nhiều hình nhiều vé, muôn hình muôn vẻ, muôn màu muôn vẻ; 2. [có] nhiều mặt, đa diện, toàn diện, thiên hình vạn trạng, đủ loại.