TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chia hướng

rẽ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chia hướng

abzweigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dort zweigt ein Weg von der Landstraße zum Dorf ab

ở đó có một con đường từ quốc lộ rẽ vào làng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abzweigen /(sw. V.)/

(ist) (đường v v ) rẽ ra; tách ra; chia hướng;

ở đó có một con đường từ quốc lộ rẽ vào làng. : dort zweigt ein Weg von der Landstraße zum Dorf ab