Việt
rẽ ra
tách ra
chia hướng
Đức
abzweigen
dort zweigt ein Weg von der Landstraße zum Dorf ab
ở đó có một con đường từ quốc lộ rẽ vào làng.
abzweigen /(sw. V.)/
(ist) (đường v v ) rẽ ra; tách ra; chia hướng;
ở đó có một con đường từ quốc lộ rẽ vào làng. : dort zweigt ein Weg von der Landstraße zum Dorf ab