umspringen /vi (/
1. đột ngột đổi hưdng (gió); 2. (mit D) đối đãi, đối xủ, xủ.
womit man umgeht,das klebt einem an
« gần mực thì đen, gần dèn thì sáng; 5. (mit D) đổi đãi, đối xủ, xủ; 6. (mit D) ấp ủ, ôm ấp, nung nấu; 7. đi quanh quẩn, lang thang, đi lượn, đi dạo.