Việt
nung nấu
ấp ủ
âm ỉ
suy nghĩ
trù tính
trù liệu
bận trí
bận tâm
« gần mực thì đen
gần dèn thì sáng
đổi đãi
đối xủ
xủ
ôm ấp
đi quanh quẩn
lang thang
đi lượn
đi dạo.
Đức
brennend
brennen
schwelen
unigehen
womit man umgeht
das klebt einem an
mit einem Plan umgehen
bận tâm suy nghĩ về một kế hoạch.
womit man umgeht,das klebt einem an
« gần mực thì đen, gần dèn thì sáng; 5. (mit D) đổi đãi, đối xủ, xủ; 6. (mit D) ấp ủ, ôm ấp, nung nấu; 7. đi quanh quẩn, lang thang, đi lượn, đi dạo.
schwelen /[’Jve:bn] (sw. V.; hat)/
(tình cảm) âm ỉ; nung nấu;
unigehen /(unr. V.; ist)/
suy nghĩ; trù tính; trù liệu; ấp ủ; nung nấu; bận trí; bận tâm;
bận tâm suy nghĩ về một kế hoạch. : mit einem Plan umgehen
brennend (a); brennen vi nung nóng aufwärmen vt; íụ nung nấu glühend