herumdrucken /(sw. V.; hat)/
ấn và xoay từ bên này sang bên khác;
herumdrucken /(sw. V.; hat)/
(ugs ) lẩn tránh;
né tránh [um + Akk : việc gì];
man hatte sich um eine Entscheidung herumgedrückt : người ta né tránh việc đưa ra một quyết định.
herumdrucken /(sw. V.; hat)/
ăn không ngồi rồi;
lang thang;
loanh quanh (in/auf + Dat : ở );