Việt
loanh quanh
quanh co
lẩn tránh.
lẩn tránh
lảng tránh.
quay
xoay
cựa quậy
cựa quạy
trằn trọc
quanh quẩn
luẩn quẩn.
ăn không ngồi rồi
lang thang
Anh
to go round and round
with no fixed distination
Đức
ausweichend
evasiv
evasorisch
wieseln
herumdrucken
herumdrucken /(sw. V.; hat)/
ăn không ngồi rồi; lang thang; loanh quanh (in/auf + Dat : ở );
ausweichend /a/
loanh quanh, quanh co, lẩn tránh.
evasiv,evasorisch /a/
loanh quanh, quanh co, lẩn tránh, lảng tránh.
wieseln /vi/
1. quay, xoay, cựa quậy, cựa quạy, trằn trọc; 2. quanh quẩn, loanh quanh, luẩn quẩn.
to go round and round, with no fixed distination
ausweichend (a); chạy loanh quanh umherlaufen vt, herumrennen vi; di loanh quanh herumgeden vi um A