TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loanh quanh

loanh quanh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quanh co

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẩn tránh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẩn tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lảng tránh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cựa quậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cựa quạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trằn trọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quanh quẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luẩn quẩn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn không ngồi rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lang thang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

loanh quanh

to go round and round

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

with no fixed distination

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

loanh quanh

ausweichend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

evasiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

evasorisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wieseln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herumdrucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumdrucken /(sw. V.; hat)/

ăn không ngồi rồi; lang thang; loanh quanh (in/auf + Dat : ở );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausweichend /a/

loanh quanh, quanh co, lẩn tránh.

evasiv,evasorisch /a/

loanh quanh, quanh co, lẩn tránh, lảng tránh.

wieseln /vi/

1. quay, xoay, cựa quậy, cựa quạy, trằn trọc; 2. quanh quẩn, loanh quanh, luẩn quẩn.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

loanh quanh

to go round and round, with no fixed distination

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

loanh quanh

ausweichend (a); chạy loanh quanh umherlaufen vt, herumrennen vi; di loanh quanh herumgeden vi um A