Việt
trằn trọc
quay
xoay
cựa quậy
cựa quạy
quanh quẩn
loanh quanh
luẩn quẩn.
đánh nhau
dánh lộn
ẩu đá
choảng nhau
trở mình
cựa mình
nô đùa
đùa nghịch
lề mề
đủng đỉnh.
Đức
sich herumwälzen
sich von einer Seite auf die andere werfen.
wieseln
herumbalgen
Mitten in der Nacht wälzen diese fluchbeladenen Bürger sich in ihren Bettlaken, finden keine Ruhe, geschlagen mit dem Wissen, daß sie an keiner Tat, keiner Geste etwas ändern können.
Trong màn đêm tĩnh lặng, những kẻ phải gánh chịu lời nguyền này cứ trằn trọc trên giường, không yên, họ giày vò bởi biết rằng không thay đổi được chút gì trong hành động và cử chỉ của mình.
In the dead of night these cursed citizens wrestle with their bedsheets, unable to rest, stricken with the knowledge that they cannot change a single action, a single gesture.
wieseln /vi/
1. quay, xoay, cựa quậy, cựa quạy, trằn trọc; 2. quanh quẩn, loanh quanh, luẩn quẩn.
1. đánh nhau, dánh lộn, ẩu đá, choảng nhau; 2. trở mình, cựa mình, cựa quậy, trằn trọc, nô đùa, đùa nghịch, lề mề, đủng đỉnh.
sich herumwälzen, sich von einer Seite auf die andere werfen.