Việt
đánh nhau
dánh lộn
ẩu đá
choảng nhau
trở mình
cựa mình
cựa quậy
trằn trọc
nô đùa
đùa nghịch
lề mề
đủng đỉnh.
vật lộn với ai
đùa nghịch ồn ào
Đức
herumbalgen
herumbalgen /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
vật lộn với ai; đùa nghịch ồn ào [mit+ Dat : với aiỊ;
1. đánh nhau, dánh lộn, ẩu đá, choảng nhau; 2. trở mình, cựa mình, cựa quậy, trằn trọc, nô đùa, đùa nghịch, lề mề, đủng đỉnh.