Việt
trở mình
lăn đi lăn lại
đánh nhau
dánh lộn
ẩu đá
choảng nhau
cựa mình
cựa quậy
trằn trọc
nô đùa
đùa nghịch
lề mề
đủng đỉnh.
Đức
sich umdrehen.
wälzen
herumbalgen
sich auf die Seite wälzen
trở mình sang một bên
sich schlaflos im Bett wälzen
trằn trọc lăn tới lăn lui trên giường.
1. đánh nhau, dánh lộn, ẩu đá, choảng nhau; 2. trở mình, cựa mình, cựa quậy, trằn trọc, nô đùa, đùa nghịch, lề mề, đủng đỉnh.
wälzen /[’veltsan] (sw. V.; hat)/
trở mình; lăn đi lăn lại;
trở mình sang một bên : sich auf die Seite wälzen trằn trọc lăn tới lăn lui trên giường. : sich schlaflos im Bett wälzen