TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quanh quẩn

quanh quẩn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cựa quậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cựa quạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trằn trọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loanh quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luẩn quẩn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

quanh quẩn

sich im Kreise drehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich drehen und wenden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich winden.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wieseln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie halten sich eng an einen bestimmten zeitlichen Ort und trauen sich nicht einen Schritt über ein vertrautes Ereignis hinaus.

Họ cứ quanh quẩn ở một ddiemr thời gian, không bước quá một bước khỏi những gì quen biết.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They remain close to one temporal location, barely crawling past a familiar occasion.

Họ cứ quanh quẩn ở một ddiemr thời gian, không bước quá một bước khỏi những gì quen biết.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wieseln /vi/

1. quay, xoay, cựa quậy, cựa quạy, trằn trọc; 2. quanh quẩn, loanh quanh, luẩn quẩn.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quanh quẩn

1) sich im Kreise drehen;

2) (ngb) sich drehen und wenden, sich winden.