entspringen /vi (s/
1. trốn, lảng tránh, trôn tránh; (aus) dem Gefängnis entspringen trốn khỏi nhà tù; 2. bắt nguồn, phát nguyên, chảy từ...; 3. là do, bắt nguồn từ, xảy ra (vì).
übergehen /übergehn) vt/
übergehn) 1. di ngang qua, bỏ qua, bỏ lô; 2. không đả động đến, tránh né, lò đi, lảng tránh; mit Still schweigen übergehen ( lò đi; 3. vi phạm, phạm (luật...).
schwänzen /vt/
1. trón tránh, thoái thác, lẩn tránh, lảng tránh, tránh, trôn việc; 2. lơ là, trễ nải, chểnh mảng, coi thưông, xem thưởng.
entgehen /(entgehn) vi (s) (D)/
(entgehn) di khỏi, rời khỏi, thoát khỏi, trốn khỏi, lia bỏ, lẻn đi, trôn đi, lỉnh đi, lẻn trốn, trôn mất, đánh bài chuôn, lảng tránh, lảng, tránh, tránh khỏi.