Việt
khó nắm
Lảng tránh
thối thác
đánh trống lảng
khéo tránh né
khó bắt được
Anh
elusive
elusory
Đức
fliehend
Lảng tránh, thối thác, đánh trống lảng, khéo tránh né, khó nắm, khó bắt được
(ngb) fliehend (a)