Việt
tránh mặt ai
lẩn trấnh
lảng tránh
Đức
ausweichen
ausweichende Antworten geben
đưa ra những câu trả lời né tránh.
ausweichen /(st. V.; ist)/
tránh mặt ai; lẩn trấnh; lảng tránh;
đưa ra những câu trả lời né tránh. : ausweichende Antworten geben