TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chảy từ

chảy từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt nguồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chây ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bò ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẻn đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy trốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trón đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuồn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chảy từ

entspringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entrinnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Kolben wird entgegen der Federkraft nach oben verschoben. Der Volumenstrom wird von P nach T geleitet.

Piston dịch chuyển về phía trên ngược lại lực lò xo, làm cho dòng chảy chảy từ P sang T.

Durch Raumvergrößerung unter dem Druckbolzen strömt Öl aus dem Vorratsraum durch das Kugelventil in den Arbeitsraum.

Do khoang phía dưới chốt ép mở rộng ra, dầu chảy từ khoang cân bằng qua van bi vào khoang công tác.

Aus dem Pumpeninnenraum gelangt der Kraftstoff über die Zulaufbohrung und über die Füllnut im Verteilerkolben in den Hochdruckraum der Pumpe (Bild 1a).

Nhiên liệu chảy từ lòng bơm đến buồng cao áp (Hình 1a) qua lỗ nạp và khe nạp trên piston phân phối.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Angießdüse leitet die Schmelze vom Verteilerblock zum Anschnitt.

Đầu phun cuống dẫn nhựa nóng chảy từ cụmcấp đến miệng phun

Dieser senkrechtvon oben nach unten fließende Vorformlingverlässt den Umlenkkopf und wird von einerzweiteiligen Form umschlossen.

Phần ống này được gọilà phôi tạo dạng trước (preform) chảy từ trênxuống dưới qua đầu đổi hướng rồi được đưavào một khuôn hai mảnh bao quanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Donau entspringt im Schwarzwald

dòng sông Donau bắt nguồn từ Schwarzwald.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entrinnen /vi (s/

1. chảy, chây ra, chảy từ; 2. bò ra, lẻn đi, chạy trốn, trón đi, chuồn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entspringen /(st. V.; ist)/

bắt nguồn; xuất phát; chảy từ (nơi nào ra);

dòng sông Donau bắt nguồn từ Schwarzwald. : die Donau entspringt im Schwarzwald