Việt
chảy
chây ra
chảy từ
bò ra
lẻn đi
chạy trốn
trón đi
chuồn.
Đức
entrinnen
entrinnen /vi (s/
1. chảy, chây ra, chảy từ; 2. bò ra, lẻn đi, chạy trốn, trón đi, chuồn.