auskriechen /I vi (s)/
bò ra, trưòn ra, lê ra; nỏ ra, nỏ (gà, vịt...); II vt:
herauskriechen /vi (s)/
bò ra, tnlòn ra, lê ra, bò lồm cồm; heraus
ausschlüpfen /vi (/
1. tuột ra, buột ra, trượt ra; 2. bò ra, trưòn ra, lê ra; nỏ, nỏ ra (về gà, vịt...).
entrinnen /vi (s/
1. chảy, chây ra, chảy từ; 2. bò ra, lẻn đi, chạy trốn, trón đi, chuồn.