Việt
bò ra
trưòn ra
lê ra
nở ra
chui ra khỏi vỏ
Đức
auskriechen
die Jungen sind bereits aus gekrochen
những con chim đã nở.
auskriechen /(st V.; ist)/
(gà, vịt v v ) nở ra; chui ra khỏi vỏ (ausschlüpfen);
die Jungen sind bereits aus gekrochen : những con chim đã nở.
auskriechen /I vi (s)/
bò ra, trưòn ra, lê ra; nỏ ra, nỏ (gà, vịt...); II vt: