TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt nguồn

bắt nguồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xuất thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất xứ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt rễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chảy tử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất phát từ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến triển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chây ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuôn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trào ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát nguyên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bén rễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đâm rễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt rễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là vì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lảng tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôn tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy từ...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt nguồn từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi sùng sục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi sục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dào dạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu duệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là vì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nguồn gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất hiện

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hình thành

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thành tạo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lưu lượng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dòng chảy

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chảy

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phun ra. xuất phát

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Tỏa lan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bốc lên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phát sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh xuất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bắt nguồn

 arise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

originate

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Flow

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

emanate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bắt nguồn

abstammen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wurzeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entspringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entströmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abstammung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorquelien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hervorgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hervorquellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stammen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fließen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese entstammen entweder als abiotische Umweltfaktoren der unbelebten Natur, wie z. B. Klima, Boden, Wasser und Luft (Seite 233) oder sie umfassen als biotische Umweltfaktoren die anderen Lebewesen (Seite 238).

Những yếu tố này là yếu tố môi trường vô sinh (abiotic factor) bắt nguồn từ thế giới thiên nhiên vô tri giác như khí hậu, đất và không khí (trang 233), hoặc những yếu tố hữu sinh bao gồm mọi sinh vật (trang 238).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Donau entspringt im Schwarzwald

dòng sông Donau bắt nguồn từ Schwarzwald.

in etw. (Dat.)

die Früchte stammen aus Italien

những loại quả cây này xuất xứ từ nước Ý

er stammt aus Dresden

anh ta là người gốc Dresden.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áls Sieger hervor gehen

giành thắng lợi; 2.

(aus) dem Gefängnis entspringen

trốn khỏi nhà tù; 2. bắt nguồn, phát nguyên, chảy từ...; 3. là do, bắt nguồn từ, xảy ra (vì).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

emanate

Tỏa lan, bốc lên, bắt nguồn, phát nguyên, phát sinh, sinh xuất

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lưu lượng,dòng chảy,chảy,phun ra. xuất phát,bắt nguồn

[DE] Fließen

[EN] Flow

[VI] lưu lượng, dòng chảy, chảy, phun ra. xuất phát, bắt nguồn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

originate

xuất hiện; hình thành; bắt nguồn; thành tạo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstammen /(sw. V.; hat)/

(thường không dùng với Partizip II) bắt nguồn; xuất xứ; hậu duệ;

entspringen /(st. V.; ist)/

bắt nguồn; xuất phát; chảy từ (nơi nào ra);

dòng sông Donau bắt nguồn từ Schwarzwald. : die Donau entspringt im Schwarzwald

wurzeln /(sw. V.; hat)/

bắt rễ; bắt nguồn; là do; là vì;

: in etw. (Dat.)

stammen /(sw. V.; hat)/

xuất thân; bắt nguồn; xuất xứ; có nguồn gốc [aus/von + Dat : từ ];

những loại quả cây này xuất xứ từ nước Ý : die Früchte stammen aus Italien anh ta là người gốc Dresden. : er stammt aus Dresden

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abstammen /vi (s)/

bắt nguồn, xuất thân,

entströmen /vi (s) (D)/

bắt nguồn, chảy tử, xuất phát từ.

Abstammung /f =, -en/

1. [sự] xuất thân, xuất xứ, bắt nguồn; 2. (sinh vật) [sự] tiến hóa, tiến triển.

vorquelien /vi (/

1. chây ra, tuôn ra, trào ra; 2. (về sông...) bắt nguồn, phát nguyên.

hervorgehen /vi (/

1. xuất thân; áls Sieger hervor gehen giành thắng lợi; 2. (aus D) chảy ra, tuôn ra, bắt nguồn, nảy ra; thấy rõ, nói rô, chúng tỏ, tỏ rõ; daráu s geht hervór.. . từ đó suy ra...; hervor

wurzeln /vi/

1. bén rễ, đâm rễ, bắt rễ; 2. (in D) (nghĩa bóng) bắt rễ, bắt nguồn, là do, là vì.

entspringen /vi (s/

1. trốn, lảng tránh, trôn tránh; (aus) dem Gefängnis entspringen trốn khỏi nhà tù; 2. bắt nguồn, phát nguyên, chảy từ...; 3. là do, bắt nguồn từ, xảy ra (vì).

hervorquellen /vi (s)/

sôi sùng sục, sôi sục, dào dạt, sôi nổi, chảy ra, tuôn ra, trào ra, bắt nguồn, phát nguyên; -

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arise

bắt nguồn

 arise /xây dựng/

bắt nguồn