abstammen /vi (s)/
bắt nguồn, xuất thân,
entströmen /vi (s) (D)/
bắt nguồn, chảy tử, xuất phát từ.
Abstammung /f =, -en/
1. [sự] xuất thân, xuất xứ, bắt nguồn; 2. (sinh vật) [sự] tiến hóa, tiến triển.
vorquelien /vi (/
1. chây ra, tuôn ra, trào ra; 2. (về sông...) bắt nguồn, phát nguyên.
hervorgehen /vi (/
1. xuất thân; áls Sieger hervor gehen giành thắng lợi; 2. (aus D) chảy ra, tuôn ra, bắt nguồn, nảy ra; thấy rõ, nói rô, chúng tỏ, tỏ rõ; daráu s geht hervór.. . từ đó suy ra...; hervor
wurzeln /vi/
1. bén rễ, đâm rễ, bắt rễ; 2. (in D) (nghĩa bóng) bắt rễ, bắt nguồn, là do, là vì.
entspringen /vi (s/
1. trốn, lảng tránh, trôn tránh; (aus) dem Gefängnis entspringen trốn khỏi nhà tù; 2. bắt nguồn, phát nguyên, chảy từ...; 3. là do, bắt nguồn từ, xảy ra (vì).
hervorquellen /vi (s)/
sôi sùng sục, sôi sục, dào dạt, sôi nổi, chảy ra, tuôn ra, trào ra, bắt nguồn, phát nguyên; -